--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wind up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mở rộng
:
Enlarge, extend, expandThành phố được mở rộng hơn trước nhiềuThe city has been considerably enlarged compared with before
+
unperceivable
:
không thể nhận thấy được, không thể nghe được
+
prolong
:
kéo dài; nối dài; gia hạnto prolong a straigh line kéo dài một đường thẳngto prolong a visit kéo dài cuộc đi thămto prolong a wall nối dài thêm một bức tường
+
cab
:
xe tắc xi; xe ngựa thuê
+
boo
:
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)